Hiển thị các bài đăng có nhãn hoc tieng viet. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn hoc tieng viet. Hiển thị tất cả bài đăng

Leb deine Träume! - Hãy sống cho ước mơ của bạn!


LEB DEINE TRÄUME! 🌟
An manchen Tagen ist der Himmel schwer wie Blei
All die Fragen irren durch dein inneres Labyrinth
Du hörst sie sagen: Das klappt nie! - hör gar nicht hin!
Dieses Leben hat soviel zu geben und nur du gibst ihm den Sinn!
***Leb deine Träume dann gehört dir die Welt!
Du weißt ganz alleine was dir gefällt!
Du musst kein Sieger sein, mach dich nie wieder klein!
Leb' deine Träume!
Willst du fliegen? Dann stell dich gegen den Wind.
Du kannst die Schatten besiegen, weil die Sterne dir viel näher sind.
Und am Ende der Mauer geht es weiter, wenn du springst.
Jeder Tag, jede Stunde kann dir soviel geben
und nur du gibst ihr den Sinn!
*******
Hãy sống cho ước mơ của bạn! 🌟
Có những ngày mà bầu trời thật nặng nề.
Tất cả những nghi ngờ đi lạc trong sự rối bời bên trong bạn.
Bạn nghe người ta nói rằng:
Điều đó sẽ chẳng bao giờ được đâu! – Đừng nghe họ nói!
Cuộc sống này có nhiều thứ để ban tặng,
và chỉ có bạn là người khiến cuộc đời mình có ý nghĩa.
***Hãy sống cho ước mơ của mình, và cả thế giới này sẽ thuộc về bạn!
Chỉ có mình bạn mới biết bạn thích điều gì!
Bạn không cần phải là người chiến thắng,
Đừng bao giờ tiếp tục tự xem thường chính mình!
Hãy sống cho ước mơ của bạn!
Nếu bạn muốn bay? Hãy đứng ngược lại chiều gió.
Bạn có thể vượt qua được nơi tối tăm, bởi những ngôi sao sẽ ở gần bạn hơn.
Và ở cuối bức tường, con đường sẽ tiếp tục nếu bạn biết nhảy qua đó.
Mỗi ngày, mỗi giờ có nhiều thứ để ban tặng,
và chỉ có bạn là người khiến cuộc đời mình có ý nghĩa.



Vietnamesisch lernen - #3 Essen in Vietnam 🍜



➡ Ausdrücke für das Bestellen im Restaurant:
💎Làm ơn cho tôi xin tờ thực đơn. - Ich möchte bitte die Speisekarte.
💎 Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì? - Was können Sie empfehlen?
💎 Nhà hàng của mình có những món đặc sản gì? - Welche Spezialitäten hat Ihr Restaurant?
💎 Tôi không ăn thịt. - Ich esse kein Fleisch.
💎 Làm ơn cho tôi món nào đó không cay/ ít cay. - Bitte geben Sie mir eine Speise, die nicht scharf/ wenig scharf ist.  (= Ich hätte gern eine Speise, die nicht scharf/ wenig scharf ist)
💎 Tôi muốn món nào đó có nhiều rau. - Ich möchte eine Speise mit viel Gemüse.
💎 "Làm ơn cho..." + Name der Speise
💎 "Làm ơn cho một suất nem cuốn" - Eine Portion frische Frühlingsrollen bitte.
💎 "Làm ơn cho một chai bia" - Eine Flasche Bier bitte.
💎 Làm ơn cho tôi thanh toán. - Ich möchte bezahlen bitte.

*****

➡ Street Food in Hanoi:
💎 phở bò, phở gà: Reisbandnudelsuppe mit Rindfleisch oder Hühnerfleisch
💎 bún chả: Reisnudeln mit gegrillten Schweinefiletspießchen
💎 bánh cuốn: gedünsteter, hauchdünner Reiskuchen mit gehacktem Fleisch
💎 bún bò Huế: Reisnudelsuppe nach Art der Kaiserstadt Hue
💎 bún bò Nam Bộ: Reisnudeln mit mariniertem Rindfleisch
💎 bánh gối: gebratener Kuchen in Form von Kissen
💎 nộm bò khô: grüner Papaya-Salat mit vietnamesischem getrocknetem Rindfleisch
💎 phở cuốn: Rollen aus dünnen Nudelteig-Blättern
💎 nem chua nướng/ rán: fermentierte gegrillte oder gebratene Schweinehackwürste.
💎 nước mía: Zuckerrohrsaft
💎 Chè: vietnamesische Süßspeise